Characters remaining: 500/500
Translation

thanh vân

Academic
Friendly

Từ "thanh vân" trong tiếng Việt có nghĩa là "mây xanh". Bên cạnh nghĩa đen chỉ những đám mây màu xanh hoặc trong suốt, từ này còn mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc hơn trong văn hóa văn học Việt Nam. Cụ thể, "thanh vân" thường được sử dụng để ám chỉ con đường công danh, sự nghiệp, hay những điều tốt đẹp một người có thể đạt được trong cuộc sống.

dụ sử dụng từ "thanh vân":
  1. Nghĩa đen:

    • "Hôm nay trời trong xanh, những đám thanh vân nhẹ nhàng trôi lững lờ."
    • "Nhìn lên bầu trời, tôi thấy những thanh vân trắng xốp."
  2. Nghĩa bóng:

    • "Người trẻ luôn những ước mơ vươn tới thanh vân, hy vọng xây dựng sự nghiệp rực rỡ."
    • "Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy cũng đã chạm tới thanh vân trong sự nghiệp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thơ ca hoặc văn học, thanh vân thường được dùng để thể hiện khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp, như trong bài thơ:
    • "Giấc mơ bay cao như thanh vân, nơi những ước mơ không bao giờ tàn."
Phân biệt các biến thể:
  • "Thanh vân" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp các từ liên quan như "vân" (mây) hoặc "thanh" (trong sáng, nhẹ nhàng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mây: chỉ chung các loại mây, nhưng không mang nghĩa biểu tượng như "thanh vân".
  • Công danh: có nghĩasự nghiệp, thành tựu, nhưng không chỉ hình ảnh như "thanh vân".
Từ liên quan:
  • Thành công: thành tựu trong sự nghiệp, có thể xem điểm đến của con đường "thanh vân".
  • Khát vọng: mong muốn đạt được điều đó, thường liên quan đến việc vươn tới "thanh vân".
  1. () tên gọi các thuộc h. Hiệp Hoà (Bắc Giang), h. Quản Bạ ( Giang), h. Thanh Oai ( Tây), h. Thanh Ba (Phú Thọ), h. Tam Dương (Vĩnh Phúc).

Comments and discussion on the word "thanh vân"